Có 2 kết quả:
鉚足勁兒 mǎo zú jìnr ㄇㄠˇ ㄗㄨˊ • 铆足劲儿 mǎo zú jìnr ㄇㄠˇ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to exert all one's strength
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to exert all one's strength
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0